- Đồng đô la Úc tăng giá khi dữ liệu PCE của Mỹ củng cố khả năng Fed sẽ áp dụng chính sách nới lỏng từ từ vào năm 2025.
- Đồng AUD chịu áp lực giảm khi RBA có thể bắt đầu cắt giảm lãi suất vào tháng Hai.
- Công cụ CME FedWatch cho thấy xác suất hơn 90% rằng Fed sẽ giữ nguyên lãi suất vào tháng Giêng.
Đồng đô la Úc (AUD) ổn định sau hai ngày tăng vào thứ Hai khi đồng đô la Mỹ (USD) vẫn suy yếu sau khi dữ liệu Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) từ Hoa Kỳ được công bố vào thứ Sáu.
Dữ liệu lạm phát của Mỹ cho tháng 11 đã củng cố kỳ vọng của thị trường rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ áp dụng tốc độ cắt giảm lãi suất chậm hơn vào năm 2025. Theo công cụ CME FedWatch, thị trường hiện dự đoán xác suất hơn 90% rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ giữ nguyên lãi suất vào tháng Giêng, duy trì phạm vi hiện tại từ 4,25%–4,50%.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) dự kiến sẽ bắt đầu cắt giảm lãi suất cơ bản sớm nhất vào tháng Hai, trong bối cảnh có nhiều dấu hiệu cho thấy sự suy thoái kinh tế. Các nhà giao dịch đang chuẩn bị cho việc công bố biên bản họp của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) vào thứ Ba, sau quyết định giữ nguyên lãi suất ở mức 4,35% trong cuộc họp thứ chín liên tiếp.
Đồng đô la Úc tăng giá khi các nhà giao dịch kỳ vọng Fed sẽ áp dụng chính sách nới lỏng từ từ vào năm 2025
- Lạm phát PCE cốt lõi của Mỹ so với cùng kỳ năm trước, thước đo lạm phát ưa thích của Fed, tăng đều đặn 2,8%, chậm hơn so với ước tính 2,9%. Lạm phát cốt lõi hàng tháng tăng nhẹ 0,1%, so với ước tính 0,2% và mức phát hành trước đó là 0,3%.
- Tín dụng khu vực tư nhân của Úc tăng 0,5% so với tháng trước trong tháng 11, phù hợp với kỳ vọng. Điều này theo sau mức tăng 0,6% trong tháng 10, đánh dấu mức tăng trưởng hàng tháng nhanh nhất trong bốn tháng. Trên cơ sở hàng năm, tín dụng khu vực tư nhân tăng 6,2% trong tháng 11, mức tăng trưởng cao nhất kể từ tháng 5 năm 2023, tăng nhẹ từ 6,1% trong tháng 10.
- Vào thứ Sáu, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) đã quyết định giữ nguyên Lãi suất cho vay cơ bản kỳ hạn 1 năm và 5 năm (LPR) lần lượt ở mức 3,10% và 3,60% trong cuộc họp quý thứ tư.
- Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hàng năm của Mỹ báo cáo mức tăng trưởng 3,1% trong quý ba, vượt qua cả kỳ vọng của thị trường và con số trước đó là 2,8%. Ngoài ra, số đơn xin trợ cấp thất nghiệp ban đầu giảm xuống còn 220.000 trong tuần kết thúc vào ngày 13 tháng 12, giảm từ 242.000 trong tuần trước đó và thấp hơn dự báo của thị trường là 230.000.
- Ngân hàng Quốc gia Úc (NAB) duy trì dự báo về đợt cắt giảm lãi suất đầu tiên của Ngân hàng Dự trữ Úc vào cuộc họp tháng 5 năm 2025, mặc dù họ thừa nhận tháng Hai là một khả năng. Báo cáo của NAB chỉ ra rằng tỷ lệ thất nghiệp dự kiến sẽ đạt đỉnh ở mức 4,3% trước khi giảm xuống 4,2% vào năm 2026 khi nền kinh tế ổn định. Lạm phát trung bình quý 4 được dự báo ở mức 0,6% so với quý trước, với sự giảm dần dự kiến, đạt 2,7% vào cuối năm 2025.
- Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Úc Michele Bullock nhấn mạnh sức mạnh liên tục của thị trường lao động là lý do chính khiến RBA chậm hơn các quốc gia khác trong việc bắt đầu chu kỳ nới lỏng tiền tệ.
Đồng đô la Úc dao động gần 0,6250, RSI tăng giá hỗ trợ sự phục hồi
Cặp AUD/USD giao dịch gần 0,6250 vào thứ Hai, với phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá liên tục khi cặp tiền này vẫn nằm trong mô hình kênh giảm dần. Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày dao động trên mức 30, gợi ý khả năng điều chỉnh tăng trong ngắn hạn.
Mặt khác, cặp AUD/USD có thể kiểm tra ranh giới dưới của kênh giảm dần, nằm gần mức hỗ trợ 0,6120.
Cặp AUD/USD có khả năng gặp phải ngưỡng kháng cự chính gần đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 0,6303, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 0,6337. Một rào cản tiếp theo nằm ở ranh giới trên của kênh giảm dần quanh mức 0,6380. Một bước đột phá quyết định trên kênh này có thể đẩy cặp tiền này lên mức cao nhất trong chín tuần là 0,6687.
AUD/USD: Biểu đồ hàng ngày
Đô la Úc GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.09% | -0.14% | -0.02% | -0.11% | -0.14% | -0.09% | 0.02% | |
EUR | 0.09% | -0.07% | 0.02% | -0.04% | 0.02% | -0.02% | 0.09% | |
GBP | 0.14% | 0.07% | 0.06% | 0.04% | 0.10% | 0.07% | 0.19% | |
JPY | 0.02% | -0.02% | -0.06% | -0.04% | -0.06% | -0.05% | 0.03% | |
CAD | 0.11% | 0.04% | -0.04% | 0.04% | 0.02% | 0.01% | 0.13% | |
AUD | 0.14% | -0.02% | -0.10% | 0.06% | -0.02% | -0.04% | 0.08% | |
NZD | 0.09% | 0.02% | -0.07% | 0.05% | -0.01% | 0.04% | 0.08% | |
CHF | -0.02% | -0.09% | -0.19% | -0.03% | -0.13% | -0.08% | -0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Đô la Úc FAQs
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường – cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) – cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Nguồn: fxstreet-vn.com